chõm chọe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chõm chọe+ adj
- Imposing (sitting position)
- ngồi chõm chọe giữa sập
to sit imposingly in the middle of the ornate bed
- ngồi chõm chọe giữa sập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chõm chọe"
Lượt xem: 638